본문 바로가기

베트남어공부5

2020.03.12 오늘의 베트남 단어 단어장 từ mới hôm nay 오늘 단어 đồ lưu niệm 기념품 hơn nữa 게다가 giày 신발 / giấy 종이 ngoài ra 게다가,그 외에 nghe điện thoại 전화받다 = bắt điện thoại 어제 단어 kinh tế 경제 ngoài A còn B A 외에 B도 biên dịch 번역하다 thực phẩm 식품 thông dịch 통역하다 그제 단어 hiền 착하다 상냥한. 온순한. 정숙한 bền 견고한,질긴,지속적인 nhảy múa 춤추다 trang điểm 화장하다 = hoá trang canh 국(먹는국),지키다,지켜보다 3일 전 단어 đắng 맛이쓰다 thể 상태,능력 / có thể 할수있다 không thể 할수없다 đề nghị 제의, 제안, 건의하다 nổi tiếng 유명한 인기있는 nhà.. 2020. 3. 12.
2020.03.11 오늘의 베트남 단어 từ mới hôm nay 오늘 단어 kinh tế 경제 ngoài A còn B A 외에 B도 biên dịch 번역하다 thực phẩm 식품 thông dịch 통역하다 어제 단어 nhìn 처다보다(자세히보다) dễ thương 귀엽다,호감이가는 căng thẳng 스트레스 = xì trét xúc động 감동하다 =cảm động phát triển 발전하다 그제 단어 thua 지다,패하다 / thuê 빌리다 hài lòng 만족하다,마음에들다 thắng 이기다,시동을걸다,시동 keo kiệt 인색한 /kẹo 사탕 kéo가위 mặc dù 비록 ~일지라도 / mặc 입다 dù 어쨌든,어떻든 3일 전 단어 gói 꾸러미 싸다 포장하다 / Mì gói 라면 hầu hết 거의 모두,대부분 quen nhau (서로)알게되다 알다.. 2020. 3. 11.
2020.03.10 오늘의 베트남 단어 từ mới hôm nay 오늘 단어 nhìn 처다보다(자세히보다) dễ thương 귀엽다,호감이가는 căng thẳng 스트레스 = xì trét xúc động 감동하다 =cảm động phát triển 발전하다 어제 단어 hiền 착하다 상냥한. 온순한. 정숙한 bền 견고한,질긴,지속적인 nhảy múa 춤추다 trang điểm 화장하다 = hoá trang canh 국(먹는국),지키다,지켜보다 그제 단어 tiền thưởng 보너스,장려금 / thưởng 보상하다,보답하다 rẻ 값싼,저렴한 tuy A nhưng B "비록a 하지만 b해요 / mặc dù 비록 ~일지라도 tuy nghèo nhưng vui" liên lạc 연락하다 kiếm 찾다 탐구하다 칼 3일 전 단어 mong muốn 기대하다,바라다 Giáng.. 2020. 3. 10.
2020.03.09 오늘의 베트남 단어 từ mới hôm nay 오늘 단어 hiền 착하다 상냥한. 온순한. 정숙한 bền 견고한,질긴,지속적인 nhảy múa 춤추다 trang điểm 화장하다 = hoá trang canh 국(먹는국),지키다,지켜보다 어제 단어 thua 지다,패하다 / thuê 빌리다 hài lòng 만족하다,마음에들다 thắng 이기다,시동을걸다,시동 keo kiệt 인색한 /kẹo 사탕 kéo가위 mặc dù 비록 ~일지라도 / mặc 입다 dù 어쨌든,어떻든 그제 단어 tiền thưởng 보너스,장려금 / thưởng 보상하다,보답하다 rẻ 값싼,저렴한 tuy A nhưng B "비록a 하지만 b해요 / mặc dù 비록 ~일지라도 tuy nghèo nhưng vui" liên lạc 연락하다 kiếm 찾다 탐구하다 칼 3일 전 단어 bằ.. 2020. 3. 9.