2020.03.09 오늘의 베트남 단어 từ mới hôm nay
오늘 단어 hiền 착하다 상냥한. 온순한. 정숙한 bền 견고한,질긴,지속적인 nhảy múa 춤추다 trang điểm 화장하다 = hoá trang canh 국(먹는국),지키다,지켜보다 어제 단어 thua 지다,패하다 / thuê 빌리다 hài lòng 만족하다,마음에들다 thắng 이기다,시동을걸다,시동 keo kiệt 인색한 /kẹo 사탕 kéo가위 mặc dù 비록 ~일지라도 / mặc 입다 dù 어쨌든,어떻든 그제 단어 tiền thưởng 보너스,장려금 / thưởng 보상하다,보답하다 rẻ 값싼,저렴한 tuy A nhưng B "비록a 하지만 b해요 / mặc dù 비록 ~일지라도 tuy nghèo nhưng vui" liên lạc 연락하다 kiếm 찾다 탐구하다 칼 3일 전 단어 bằ..
2020. 3. 9.